Có 2 kết quả:

轉面無情 zhuǎn miàn wú qíng ㄓㄨㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨˊ ㄑㄧㄥˊ转面无情 zhuǎn miàn wú qíng ㄓㄨㄢˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨˊ ㄑㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to turn one's face against sb and show no mercy (idiom); to turn against a friend

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to turn one's face against sb and show no mercy (idiom); to turn against a friend

Bình luận 0